Model | DX302 | DX402 | DX602 |
Tính năng |
Phương pháp đối lưu | Đối lưu tự nhiên |
Thang nhiệt độ | Nhiệt độ môi trường +5 đến 300 oC | Nhiệt độ môi trường +5 đến 280 oC |
Độ chính xác điều khiển Độ chính xác phân bố nhiệt | ±1.0 oC (tại 300 oC) ±10 oC (tại 300 oC) | ±1.0 oC (tại 280 oC) ±10 oC (tại 280 oC) |
Thời gian đạt được nhiệt độ tối đa | Khoảng 45 phút. | Khoảng 60 phút. | Khoảng 80 phút. |
Vật liệu |
Vật liệu bên trong | bằng thép không rĩ |
Vật liệu bên ngoài | Thép sơn tỉnh điện chống ăn mòn |
Vật liệu cách điện | sợi thủy tinh |
Điện trở gia nhiệt | Thanh gia nhiệt Iron-chrome, 0.9 kW | Thanh gia nhiệt, 1.36 kW |
Ống thoát khí | 34 mm I.D. x 2 pcs. ( trên đầu của tủ) |
Bộ điều khiển |
Điều khiển nhiệt độ | điều khiển vi xử lý P.I.D |
Phương pháp cài đạt nhiệt độ | cài đặt bằng phím UP/DOWN hoàn toàn tự động |
Phương pháp hiển thị nhiệt độ | Nhiệt độ thực. : hiển thị bằng màn hình kỹ thuật số LED xanh Nhiệt độ cài đặt. : hiển thị bằng màn hình kỹ thuật số LED đỏ |
Thời gian | cài đặt từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút. Và 100 giờ đến 999 giờ 50 phút |
Chức năng hoạt động | Cố định nhiệt độ vận hành, chức năng dừng hoạt động nhanh, tự động dừng, tự động khởi động. |
Chức năng nâng cao | Hiệu chuẩn |
Điều khiển bộ gia nhiệt | bộ điều khiển SSR |
Cảm biến nhiệt độ | loại K-thermocouple |
Mức độ an toàn |
Chức năng đếm an toàn | chức năng dự đoán, chẩn đoán(cảm biến nhiệt độ không bình thường, bộ nhớ không bình thường, nhiệt độ đo không bình thường, Đề phòng quá nhiệt tự động), phím khóa chức năng, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá dòng |
Kích thước |
Kích thước bên trong (W×D×Hmm) Kích thước ngoài (W×D×Hmm) Thể tích trong | 300×310×300400×440×63028 L | 450×410×400550×540×73074 L | 600×510×500700×640×830153 L |
Nguồn điện 50/60Hz | 100V/220V, 01 pha, 9.5A/4.3A | 100V/220V, 01 pha, 14A/6.4A | 100V/220V, 01 pha, 14A/6.4A |
Trọng lượng | 23 kg | 38 kg | 56 kg |
Phụ kiện |
Khay | Bằng thép không rĩ (2 cái) |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét