Model: S-220 (UV/VIS) and S-200 (VIS)
Thông số kỹ thuật:
Mã
|
Miêu tả
|
BOE 8620000
|
Máy quang phổ Model S-200 VIS một chùn tia, cung cấp 10 x 10 mm giữ cuvette
|
BOE 8622000
|
Máy quang phổ Model S-200 UV/VIS một chùn tia, cung cấp 10 x 10 mm giữ cuvette
|
Thông số kỹ thuật
|
S-200 Vis
|
S-220 UV/Vis
|
Bước sóng
|
320 - 1100nm
|
190 - 1000nm
|
Băng phổ
|
6nm
|
5nm
|
Độ chính xác truyền
|
±0,5%
|
±1%
|
Truyền lập lại
|
0.2% T
|
0.5% T
|
Độ phẳng đường nền
|
± 0.002Abs (330-1090nm)
|
± 0.005Abs (200-990nm)
|
Độ ồn
|
£ 0.001 Abs (500nm)
|
£ 0.005 Abs (250 nm)
|
Sự ổn định
|
£ 0.001Abs/h (500nm)
|
£ 0.005Abs/h (250nm)
|
Stray light:
|
£ 0.5% T
|
£ 0.5% T
|
Bước sóng kiểm tra
|
0.2nm
|
0,2nm
|
Độ chính xác
|
± 1nm
|
± 2nm
|
Bước sóng lặp lại
|
£ 0,5nm
|
£ 1nm
|
Tốc độ quét
|
2400nm/min
|
300nm/min
|
Di chuyển bước sóng
|
Đến bất kỳ vị trí nào trong 1 giây
|
Đến bất kỳ vị trí nào trong 1 giây
|
Hấp thụ
|
-0.3 - 1.999
|
-0.3 - 1.999
|
Truyền
|
0 - 199.9%
|
0 -199.9%
|
Quét phổ
|
Yes
|
Yes
|
Độ tập trung
|
-300 - 1999
|
-300 - 1999
|
Độ phân dải
|
1, 0.1, 0.01 hoặc 0.001
|
1, 0.1, 0.01 hoặc 0.001
|
Nguồn sáng
|
Đèn n Halogen
|
Đèn Xenon
|
| | |
Đầu dò
|
Silicon
|
Photodiode
|
Hiển thị
|
Màn hình mầu 4,3 inch
|
Màn hình cảm ứng LCD
|
Chế độ đo
|
một chùm tia
|
một chùm tia
|
Bộ nhớ
|
SD card
|
SD card
|
Kích thước
|
400 (W) x 280 (D) x160 (H) mm
|
400 (W) x 280 (D) x160 (H) mm
|
Nguồn điện
|
00-240V, 50/60Hz
|
00-240V, 50/60Hz
|
Trọng lượng
|
4 kg
|
4 kg
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XNK MINH ĐĂNG
MIDATEK CO., Ltd
Địa chỉ: số 03, đường số 8, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Tel: (84-8) 3785 2042 – Fax: (84-8) 3785 1830 Ms. Ngọc Thủy Email: sales03@midatekvn.com nvngocthuy.10@gmail.com Skype : ngocthuy.10 Website:www.midatekvn.com
www.thietbiminhdang.com
Hotline: 0989449806
01627737138
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét